--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cảm mạo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cảm mạo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cảm mạo
+ verb
To be indisposed (by a cold...), to catch a cold
Lượt xem: 722
Từ vừa tra
+
cảm mạo
:
To be indisposed (by a cold...), to catch a cold
+
booming
:
(tiếng động) tiếng nổ đùng đùng, tiếng oang oang
+
branded
:
đã được đóng dấu, được đóng dấu bằng sắt nung đỏbranded criminaltội phạm đã bị đóng dấu
+
comfort
:
sự an ủi, sự khuyên giải; người an ủi, người khuyên giải; nguồn an ủi, lời an ủia few words of comfort vài lời an ủito be a comfort to someone là nguồn an ủi của người nàocold comfort loài an ủi nhạt nhẽo
+
phàm ăn
:
Be a coarse eater